 | passif; passivement |
| |  | Trong việc ấy anh ta chỉ đóng một vai trò bị động |
| | dans cette affaire, il ne joue qu'un rôle passif |
| |  | Bị động trước tình hình |
| | être passif devant la situation |
| |  | Dạng bị động của một động từ |
| | forme passive d'un verbe |
| |  | Đối phó với khó khăn một cách bị động |
| | faire face aux difficultés passivement |